Có 2 kết quả:

排錯 pái cuò ㄆㄞˊ ㄘㄨㄛˋ排错 pái cuò ㄆㄞˊ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) troubleshooting
(2) debugging
(3) to debug
(4) erratum
(5) to arrange in incorrect sequence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) troubleshooting
(2) debugging
(3) to debug
(4) erratum
(5) to arrange in incorrect sequence

Bình luận 0